Có 2 kết quả:

竞购 jìng gòu ㄐㄧㄥˋ ㄍㄡˋ競購 jìng gòu ㄐㄧㄥˋ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bid competitively
(2) to compete to buy (at auction)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bid competitively
(2) to compete to buy (at auction)

Bình luận 0