Có 2 kết quả:
竞购 jìng gòu ㄐㄧㄥˋ ㄍㄡˋ • 競購 jìng gòu ㄐㄧㄥˋ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bid competitively
(2) to compete to buy (at auction)
(2) to compete to buy (at auction)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bid competitively
(2) to compete to buy (at auction)
(2) to compete to buy (at auction)
Bình luận 0